Có 2 kết quả:
驗關 yàn guān ㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ • 验关 yàn guān ㄧㄢˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
customs inspection (at frontier)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
customs inspection (at frontier)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0